Characters remaining: 500/500
Translation

rượu vang

Academic
Friendly

Từ "rượu vang" trong tiếng Việt có nghĩamột loại rượu được chế biến từ nước nho ép. Đây một loại thức uống phổ biến, thường được phục vụ trong các bữa tiệc, bữa ăn hoặc dịp đặc biệt. Ngoài ra, từ "rượu vang" cũng có thể chỉ đến các loại rượu được chế biến từ các loại hoa quả khác, chẳng hạn như rượu vang dâu (từ quả dâu).

Giải thích chi tiết về từ "rượu vang":
  1. Định nghĩa:

    • "Rượu vang" danh từ chỉ loại rượu được làm từ nước nho ép. Rượu vang thường màu đỏ, trắng hoặc hồng tùy thuộc vào loại nho cách chế biến.
    • Ngoài ra, "rượu vang" cũng có thể được dùng để chỉ các loại rượu chế biến từ các loại trái cây khác, dụ như "rượu vang dâu", "rượu vang táo".
  2. dụ sử dụng:

    • Tôi thích uống rượu vang đỏ với món thịt nướng. (I like to drink red wine with grilled beef.)
    • Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi đã chọn rượu vang trắng để phục vụ khách. (At the birthday party, we chose white wine to serve guests.)
    • Rượu vang dâu vị ngọt thơm, rất thích hợp cho những người không thích rượu mạnh. (Strawberry wine has a sweet and fragrant taste, very suitable for those who do not like strong alcohol.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, rượu vang thường được kết hợp với các món ăn để làm tăng hương vị. dụ: "Khi ăn phô mai, bạn có thể chọn một loại rượu vang phù hợp để cảm nhận hương vị tốt hơn."
  • Rượu vang cũng thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về nghệ thuật hoặc phong cách sống, dụ: "Rượu vang không chỉ thức uống còn một phần của văn hóa thưởng thức."
Phân biệt các biến thể:
  • Rượu vang đỏ: loại rượu vang được làm từ nho đỏ, màu sắc đậm thường vị mạnh hơn.
  • Rượu vang trắng: loại rượu vang được làm từ nho trắng, thường màu nhạt vị nhẹ nhàng hơn.
  • Rượu vang hồng: loại rượu vang màu hồng, thường được làm từ nho đỏ nhưng chỉ để vỏ tiếp xúc với nước nho trong thời gian ngắn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rượu: một từ chung chỉ các loại nước uống cồn, bao gồm cả rượu vang.
  • Rượu mạnh: Thường chỉ các loại rượu nồng độ cồn cao hơn, như vodka, whisky, không thuộc vào nhóm rượu vang.
Từ liên quan:
  • Nho: loại trái cây chính để sản xuất rượu vang.
  • Thưởng thức: Hành động cảm nhận đánh giá hương vị của rượu vang.
  1. dt. 1. Rượu chế bằng nước nho ép. 2. Rượu chế bằng hoa quả nói chung: rượu vang dâu.

Comments and discussion on the word "rượu vang"